人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i'm busy when i talk later.
bạn làm nghề gì
最終更新: 2021-05-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have some work here i need to do.
tạm biệt. vậy thứ năm nhé ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have some.
tôi có trà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have some idea.
Ông không biết gì về tôi hết. tôi có ý kiến này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can i have some?
tôi uống được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have some bread.
Để cha ăn bánh mì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can i have some ale?
cháu uống chút rượu được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i have some information.
-tôi có vài thông tin
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
but i have some conditions.
nhưng tôi có vài điều kiện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can i have some champagne?
cho tôi ít sâm-banh được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i have some right here.
em có một ít đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- can i have some change?
- có tiền lẻ không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i have some paper towels.
- tôi có ít khăn giấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can i have some of that? no?
cho tôi uống với được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can i have some french fries?
vài cái khoai tây chiên pháp nhé?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
because i have some friendly advice...
vì em có vài lời khuyên cho bạn bè đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- can i have some of that bacon?
liệu tôi có thể có 1 chút thịt muối?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- can i have some chicken, please?
- tôi ăn gà nhé
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can i have some money, please, so i can telephone my dad?
cháu có thể xin bà một ít tiền để cháu gọi điện cho bố cháu
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mommy, can i have some of her milk?
- mẹ ơi, con có thể có một số sữa của cô?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: