人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i love the hugging.
tôi thích ôm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i love your blog, by the way.
- Ừ. - nhân tiện thì tôi thích blog của cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i love your music, by the way.
À nhân tiện, nhạc rất hay đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i got him cleaned good to the waist.
tôi đã lau sạch tới hông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i love...
cha yêu ....
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i love!
anh yêu!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fucking dead below the waist.
thắt lưng chết của anh chẳng cảm giác được tí nào
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i love you
♪ i kove you ♪
最終更新: 2022-08-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
i love you.
- anh yêu em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
i love you!
tôi yêu các anh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i love loneliness
tôi yêu sự cô đơn
最終更新: 2021-03-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
i love america.
tôi yêu nước mỹ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i love robots!
bác thích robot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
so how are those feeling in the waist?
con thấy bụng thế nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i love rumours!
- tôi yêu những tin đồn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
above the waist... over the shirt, no tongues.
trên phần thắt lưng... trên áo, không gì nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"it is worn around the waist, has two ends..."
"nó được mặc quanh hông, có hai tà..."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
by the way, i love your coat.
nhân đây, tôi thích áo khoác của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: