検索ワード: i love you just the way you are honey (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i love you just the way you are honey

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i love you the way you are.

ベトナム語

anh yêu em như em hiện có.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and i love you the way you are.

ベトナム語

tuỳ anh thôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i love the way you are.

ベトナム語

tôi yêu con người cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i just like you the way you are.

ベトナム語

anh thích em vì em chính là em đó!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i love the way you talk.

ベトナム語

em yêu cách anh nói chuyện lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

right! well said! i like you just the way you are

ベトナム語

Đúng, nói phải lắm, ta thích dáng vẻ này của nàng đó thật ra, quan niệm gia đình của ta cũng rất quan trọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, i think you look great just the way you are.

ベトナム語

tớ nghĩ là, cậu cứ như bây giờ là đẹp rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's just the way you are.

ベトナム語

chú đã vừa làm vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i love the way you handled that.

ベトナム語

anh thích cách em tranh luận.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

bruno mars, just the way you are.

ベトナム語

bruno mars, just the way you are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want your ears just the way they are.

ベトナム語

em muốn tai anh cứ như bây giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

here you are, honey.

ベトナム語

nè, bé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've seen the way you are with lola.

ベトナム語

anh có cần tôi giúp không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

just the way you hate it.

ベトナム語

Đúng theo kiểu... mẹ cực kỳ ghét.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you like the way you are right now?

ベトナム語

anh có thích con đường anh chọn không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- just the way you like it.

ベトナム語

- Đúng kiểu em thích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i'm gonna leave you... just the way you left us.

ベトナム語

- tôi sẽ cho ông con đường duy nhất là tránh xa chúng tôi ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- the way you are with clifford.

ベトナム語

- cái cách cháu đối với clifford.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i love your blog, by the way.

ベトナム語

- Ừ. - nhân tiện thì tôi thích blog của cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i love you, just hold on tight.

ベトナム語

anh yêu em. bám chặt vào. Được rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,920,613 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK