プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i miss you too
em cũng nhớ anh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
i miss you too.
cháu cũng nhớ bà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i miss you too!
ta nhớ em quá!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i miss you too.
- anh cũng thế
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i miss you too, but...
em cũng nhớ anh, nhưng...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i miss you
anh nhớ em
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:
i miss you.
em nhớ anh .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
-i'll miss you too.
- anh cũng sẽ nhớ em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i miss you.
-con nhớ mẹ. -oh, con yêu!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i miss you too, daddy.
con cũng nhớ cha.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
honey, i miss you, too.
- cưng ơi, mẹ cũng nhớ con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yes i miss you
i love you
最終更新: 2021-09-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
- oh, baby, i miss you, too.
mẹ cũng nhớ con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i miss you, aldy.
em nhớ anh, aldy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- they miss you too.
chúng cũng nhớ em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hi, i miss you.
con nhớ mẹ quá. mẹ biết rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm gonna miss you too.
anh cũng nhớ em nhiều.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-yeah, / miss you too.
-em cũng nhớ anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i miss you beutiful
bạn rất đẹp
最終更新: 2012-07-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
because i miss you.
vì con rất nhớ bố.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: