検索ワード: i must come back to vietnamese (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i must come back to vietnamese

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i come back to this.

ベトナム語

tôi quay lại đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

here i come back to you

ベトナム語

# tôi đã lên đường # quay về nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i come back to you soon.

ベトナム語

tôi sẽ quay lại ngay

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come back to me

ベトナム語

hãy trở về bên cạnh ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come back to bed.

ベトナム語

lên giường đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come back to die?

ベトナム語

quay lại nộp mạng hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- come back to ctu.

ベトナム語

- anh nên quay về ctu đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can't come back to israel.

ベトナム語

anh không thể quay về israel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but come back to me.

ベトナム語

nhưng phải quay về với em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i'll come back to it later.

ベトナム語

-tôi sẽ nói với anh sau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come back to me, tv!

ベトナム語

mau .. lên .. hình .. đi .. tv!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- no. come back to me.

ベトナム語

quay lại với em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come back to the middle.

ベトナム語

lui lại. lui lại ngay giữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- come back to bed. - shh...

ベトナム語

willy, quay lại ngủ đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- come back to the palace.

ベトナム語

nếu chàng muốn giúp nhân dân mình, hãy quay về cung điện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

never come back to lebanon.

ベトナム語

Đừng bao giờ trở lại li-băng nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come back to bed. good morning.

ベトナム語

dậy sớm nhất

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but we'll come back to that.

ベトナム語

nhưng chúng ta sẽ quay lại chuyện đó sau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have finished the honey, therefore i must come back

ベトナム語

tôi muốn ăn mật ong nên tôi trở lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't ever come back to gotham.

ベトナム語

Đừng bao giờ quay lại gotham.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,743,462,850 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK