検索ワード: i need to verify security question on the account (英語 - ベトナム語)

英語

翻訳

i need to verify security question on the account

翻訳

ベトナム語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i need to question him.

ベトナム語

tôi cần phải tra hỏi hắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i need to get on the roof.

ベトナム語

tôi cần lên mái nhà. Được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i need to ask you a silly question.

ベトナム語

tôi cần hỏi một câu hỏi ngớ ngẩn.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

英語

i need to get this plane on the ground.

ベトナム語

chiếc máy bay này cần được hạ cánh gấp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i need to know you're on the team, felix.

ベトナム語

tôi cần biết anh có cùng hội hay không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i need to...

ベトナム語

bố phải...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i need to go

ベトナム語

tôi phải đi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

英語

i need to know...

ベトナム語

tôi cần biết...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

英語

but i need to know that this question will not leave this office.

ベトナム語

nhưng tôi cần biết chắc rằng câu hỏi ấy sẽ không rời khỏi căn phòng này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i need to go.

ベトナム語

- con đi đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i need to relax?

ベトナム語

mình cần thư giãn hử?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i need to leave.

ベトナム語

- cháu phải rời khỏi đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i need to breathe!

ベトナム語

- chú thở cái đã!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have a question, and i need to go to the bathroom.

ベトナム語

và em phải vào nhà vệ sinh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have some questions i need to ask the members of the board.

ベトナム語

cháu có vài câu hỏi cần hỏi thành viên ban quản trị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i need to ask you a few questions.

ベトナム語

tôi cần hỏi cô một số câu hỏi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i need to ask you a few questions.

ベトナム語

tôi muốn hỏi anh 1 vài câu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i need to ask him some questions, both of you.

ベトナム語

tôi cần phải hỏi anh ấy vài câu hỏi, cả hai người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

mr. ollivander, i need to ask you a few questions.

ベトナム語

Ông ollivander. cháu cần hỏi ông vài câu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i need to ask you a few questions involving a tandoori clay oven.

ベトナム語

Để tôi hỏi anh vài câu liên quan đến mấy món ăn nấu bằng lò đất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,941,862,214 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK