検索ワード: i never know what i like doing (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i never know what i like doing

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i know what i am doing.

ベトナム語

tôi biết mình đang làm gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-you know what i feel like doing?

ベトナム語

- bạn biết bây giờ tôi đang muốn gì không? - gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i know what i look like.

ベトナム語

em biết hình dạng của mình mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yup. i know what i like.

ベトナム語

Ừ, anh biết mình thích gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't know what i was doing.

ベトナム語

- con cũng không biết con đang làm gì nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i never know what to say.

ベトナム語

mình không biết phải nói thế nào cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i never know.

ベトナム語

chẳng biết được nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i didn't know what i was doing, ok?

ベトナム語

em không hề biết những gì em đã làm, được chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i do what i like.

ベトナム語

tao muốn làm gì thì làm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

'cause i didn't know what i was doing.

ベトナム語

vì anh không biết anh đang làm gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i never know what anybody means.

ベトナム語

- cha không bao giờ biết bất kỳ ai muốn nói gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i drink what i like.

ベトナム語

nhưng thích gì thì tôi sẽ uống thứ đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you wanna know what i was doing here?

ベトナム語

anh muốn biết tôi làm gì ở đây hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i never know the difference.

ベトナム語

- roger) tôi chả bao giờ biết nó khác nhau chỗ nào nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you know what i feel like now?

ベトナム語

anh biết giờ tôi đang nghĩ gì không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you know what i like to say.

ベトナム語

-cậu biết tôi hay nói câu gì...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but with you, i never know what to say to you.

ベトナム語

nhưng với con, bố chẳng biết nói gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you want to know what i was doing? - what?

ベトナム語

- cậu muốn biết tôi đang bị làm sao không ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

know what i mean?

ベトナム語

hiểu tôi nói gì chớ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but you know what i don't like?

ベトナム語

nhưng con biết mẹ ghét điều gì không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,523,326 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK