検索ワード: i said im i to skinny (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i said im i to skinny

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i said i... to...

ベトナム語

tôi kêu là...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i to me.

ベトナム語

...với mình...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and i to him.

ベトナム語

và tôi cần hắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i, to eternity.

ベトナム語

ta, để bất diệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what am i to you

ベトナム語

tôi cảm thấy bạn là một người ấm áp

最終更新: 2021-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i to the front.

ベトナム語

tôi đi trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

am i to hate him?

ベトナム語

tôi phải ghét ổng sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

as am i to see you.

ベトナム語

-tôi cũng ngạc nhiên khi gặp anh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"what am i to do?

ベトナム語

"con phải làm gì đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- and i to live at sea.

ベトナム語

- còn em sống trên biển.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how am i to thank you?

ベトナム語

tôi phải làm sao để cám ơn anh đây?

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-well, what was i to do?

ベトナム語

thì, tôi phải làm sao đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

am i to feed him all his life?

ベトナム語

liệu tôi sẽ phải chăm sóc nó cả đời à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

am i to be your maid , master?

ベトナム語

anh làm con rể người ta rồi, lẽ nào anh muốn em đi theo làm hầu gái? làm bà cô à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

oh , lars, now what am i to do?

ベトナム語

lars, em phải làm sao đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

am i to teach you how to kill me?

ベトナム語

bộ tôi phải dạy anh cách giết tôi nữa sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"my good man," says i to himself,

ベトナム語

"chào ông bạn," tôi nói với gã như thế,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

# for i to knock some more, you see #

ベトナム語

# for i to knock some more, you see #

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

am i to be kept waiting entire fucking day?

ベトナム語

mẹ kiếp tôi phải đợi hết ngày sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

who am i to tell you that that's wrong?

ベトナム語

em là ai mà nói với anh như thế là sai?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,734,441,107 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK