プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
you are beautiful
em dep chai
最終更新: 2023-08-18
使用頻度: 2
品質:
you are beautiful.
bạn đẹp quá.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
i want you you are beautiful
chỉ khi bạn hứa sẽ gỡ bỏ mọi thứ từ người khác, tôi cũng làm như vậy và không có hình ảnh nào là người mỹ
最終更新: 2020-08-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
"you are beautiful."
"you are beautiful."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
and you are beautiful.
trông cũng nuột phết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i bet they are beautiful.
chắc chắn là một vẻ đẹp rạng ngời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
marion, you are beautiful.
marion, cô rất đẹp
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i should say you are, sir.
có đó, thưa ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i say you do.
em biểu anh nhảy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- they are beautiful.
hoa đẹp quá. hoa đẹp thật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
second observation, you are beautiful.
lần quan sát thứ 2, cô thật đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
not a dame. you are beautiful, but...
Đặc vụ... không phải quý bà!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
these are beautiful!
Đẹp quá!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you are beautiful too /-rose /-heart :-*
最終更新: 2021-06-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
- they are beautiful, huh?
bọn nó đẹp đấy chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and i say you were lost.
vậy mà anh nói không bị lạc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
when i say you, i mean...
khi tôi nói anh, nghĩa là...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i say you have blue eyes.
- tôi nói anh có cặp mắt xanh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i guess you're who you say you are.
tôi nghĩ anh đúng là người đó rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
these... these are beautiful.
những những thứ này thật quá đẹp !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: