プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i wait your eye.
chùng mày đợi tao.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i'm sick of your jokes.
- anh chán mấy trò đùa cợt của em rồi đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i laugh at all your jokes.
cậu vui tính.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i wait
tôi dói
最終更新: 2020-08-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
and i wait.
và tôi chờ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- your jokes are not appreciated.
- trò đùa của ngươi chẳng hay ho gì đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
your jokes are always witty.
Đã bảo không là không!
最終更新: 2011-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
- your jokes about the magic...
- em đùa cợt về ảo thuật
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can i wait here?
tôi chờ ở đây được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- just wait your turn.
Ồ, được rồi, chờ đến lượt đi con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
wait! your thumb!
ngón tay!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
wait your fucking turn.
Đồ khốn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how could i wait?
làm sao tớ dám đứng chờ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm not your joke.
tôi không phải là một trò đùa
最終更新: 2024-04-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
i... wait. which one?
tôi... đợi đã, cái nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and they wait your judgment.
và họ đợi phán quyết của ngài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can i wait for you here?
con có thể đợi cha ở đây?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
no matter how long i wait
♪ dù tôi có đợi bao lâu
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and if i wait a while,
và nếu bố đợi một lúc,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i wait for you for a long time
tôi muốn làm gấu ngủ đông
最終更新: 2020-10-12
使用頻度: 1
品質:
参照: