検索ワード: i will not message you anymore (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i will not message you anymore

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i will not bother you anymore

ベトナム語

tôi sẽ không làm phiền bạn nữa

最終更新: 2024-01-20
使用頻度: 2
品質:

英語

- i will not talk to you anymore.

ベトナム語

- ta sẽ không nói chuyện với các ngươi nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm not into you anymore.

ベトナム語

tôi không thuộc về cô nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do not worry, i will not bore you anymore.

ベトナム語

Đừng lo, tôi không làm phiền mấy người nữa đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

wait i will message you in one hour

ベトナム語

đợi tôi sẽ nhắn tin cho bạn sau một giờ

最終更新: 2020-09-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i dont like you anymore

ベトナム語

bạn không thích tôi

最終更新: 2021-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm not afraid of you anymore.

ベトナム語

tôi không còn sợ anh nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i will not give it anymore iam tails ...

ベトナム語

tao sẽ không iàm cái đuôi cho nó nữa...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i never see you anymore.

ベトナム語

♪ em chẳng bao giờ được gặp chị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i won't mind you anymore

ベトナム語

tôi sẽ ko phiền cậu nữa

最終更新: 2021-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i can't help you anymore.

ベトナム語

tôi không thể giúp ông nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't love you anymore!

ベトナム語

em không còn yêu anh nữa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i won't talk to you anymore

ベトナム語

tôi đã không nghĩ đến cảm xúc của bạn

最終更新: 2023-02-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't trust you anymore.

ベトナム語

tôi không còn tin anh nữa

最終更新: 2023-08-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

1, i don't want you anymore.

ベトナム語

1, anh không còn cần em nữa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't care about you anymore

ベトナム語

tôi sẽ quan tâm bạn nhiều hơn

最終更新: 2021-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but i can't trust you anymore.

ベトナム語

nhưng anh không thể tin em được nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i can't help you anymore. ok?

ベトナム語

- tôi không thể giúp cô thêm được nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i don't want to see you anymore.

ベトナム語

- tôi không muốn gặp anh nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't know what stimulates you anymore.

ベトナム語

em không biết mơn trớn em kiểu gì nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,245,533 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK