検索ワード: if i make a mistake on english (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

did i make a mistake?

ベトナム語

tớ có phạm sai lầm không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if i did, it was a mistake.

ベトナム語

- tôi sợ là có gì đó nhầm lẫn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if you didn't make a mistake...

ベトナム語

nếu cô không phạm sai lầm đó...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i didn't make a mistake, william.

ベトナム語

william.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- did you make a mistake?

ベトナム語

- Ông có lầm không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if you make a mistake, you pay the price.

ベトナム語

hắn phạm sai lầm, hắn phải trả giá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- if you make a mistake, just continue eating.

ベトナム語

- nếu lỡ sai lầm, cứ tiếp tục ăn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i make a bowl.

ベトナム語

tôi làm cái bát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

must've make a mistake again.

ベトナム語

lại nhầm rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we made a mistake on the penalty.

ベトナム語

chúng tôi đã mắc phải sai lầm ở quả penalty.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

英語

how about if i make you a key?

ベトナム語

hay là làm chìa khoá?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

one day, she'll make a mistake and

ベトナム語

một ngày nào đó, bà ta cũng sẽ phạm sai lầm và....

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- suddenly at 27 you make a mistake?

ベトナム語

- Đột nhiên 27 cô có 1 sai lầm sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i was about to make a mistake that could not be undone.

ベトナム語

tôi đã gây ra sai lầm không thể sửa chữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can i make a confession?

ベトナム語

tớ muốn thú nhận chuyện này được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but don't make a mistake and shoot the nag. oh, go on.

ベトナム語

nhưng mà đừng có hạ con ngựa đấy nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't cry now we'll ruin everything if we make a mistake now

ベトナム語

Đừng khóc. chỉ một sai lầm bây giờ thì mình sẽ mất tất cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in school, if you make a mistake, you can just try again tomorrow.

ベトナム語

Ở trường thì, nếu bạn mắc sai lầm, bạn có thể thử lại lần nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- how can i make a living?

ベトナム語

tôi lấy gì mà sống?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it may become so cross, that it will make a mistake.

ベトナム語

chúng ta có thể chọc cho nó tức tới nỗi nó sẽ phạm sai lầm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,946,013,913 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK