検索ワード: if that day happen will you responsible for that (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

if that day happen will you responsible for that

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

are you responsible for that?

ベトナム語

cô chịu trách nhiệm chuyện này?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you realize you're responsible for that.

ベトナム語

anh hiểu rõ anh phải chịu trách nhiệm cho chuyện này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

will you be up for that?

ベトナム語

Ông có chán không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hold you responsible for him.

ベトナム語

ta sẽ bắt anh phải chịu trách nhiệm về việc anh đã làm với nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how will you be paying for that

ベトナム語

bạn sẽ trả tiền như thế nào

最終更新: 2012-03-09
使用頻度: 1
品質:

英語

what will you take for that shirt?

ベトナム語

- ý anh là, em có phiền khi đi cùng anh không? - không, không đâu, em chưa về hưu mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and for that... i do hold you responsible.

ベトナム語

vì điều đó... tôi buộc chú phải chịu trách nhiệm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

when that day comes, will you be ready?

ベトナム語

và ngày đó đã đến, con đã sẵn sàng chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hold you responsible for the he-master!

ベトナム語

còn ngươi chịu trách nhiệm với nam chủ nhân!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and if that fails, where then will you go?

ベトナム語

nếu đường đó cũng không được, ngươi sẽ đi đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i would've been the one responsible for that!

ベトナム語

tôi phải chịu trách nhiệm về việc đó!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can't tell if that's enough for that thing

ベトナム語

không biết có đủ cho nó chưa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but i believe when that day comes and you rise to the streets, you are going to be responsible for amazing things.

ベトナム語

nhưng ta tin rằng khi thời điểm đến và các cậu trỗi dậy trên đường phố, các con sẽ làm nên những điều tuyệt vời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

because he holds you responsible for all of this, and... oh, fudge.

ベトナム語

vì ông ấy quy trách nhiệm vụ này cho cậu và... chết tiệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so many pressure will come in life... then everytime will you blame other for that?

ベトナム語

sống là phải chịu những áp lực, cậu sẽ luôn đổ lỗi cho người khác sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't know. will you do me a favor, go see a doctor for that?

ベトナム語

-em có cần đi khám bác sĩ ko vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

like you, i thought i needed to make sure that everyone responsible for that murder paid with their life, and that almost did it.

ベトナム語

giống như anh, tôi nghĩ tôi cần chắc chắn rằng những ai có trách nhiệm trong vụ giết người đều phải trả bằng cuộc sống hoặc những gì tương tự.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can't wait for that day

ベトナム語

tôi nóng lòng chờ đợi đến ngày đó

最終更新: 2021-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and i tell you right now that nowhere will you find a better preparation... for that world outside than to be a member of this particular track team.

ベトナム語

và tôi nói cho các bạn biết ngay bây giờ là không ở đâu các bạn tìm thấy một sự chuẩn bị tốt... cho cái thế giới bên ngoài đó hơn là làm một thành viên của đội điền kinh này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and someone with that much empathy being responsible for that much loss of life, she's devastated, spouting nonsense about god punishing her for ...

ベトナム語

và một người với nhiều sự cảm thông như vậy phải chịu trách nhiệm với hàng loạt sự mất mát, chắc cô ấy đau khổ lắm, luôn miệng nói bị chúa trừng phạt vì...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,494,226 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK