検索ワード: importantly (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

importantly

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

more importantly...

ベトナム語

quan trọng hơn nữa là...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and most importantly,

ベトナム語

và quan trọng là..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but more importantly?

ベトナム語

nhưng quan trọng hơn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

most importantly, cunning.

ベトナム語

Đó mới là điều quan trọng nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- or more importantly, us?

ベトナム語

- chủ yếu là nó có thấy mình không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and finally, most importantly,

ベトナム語

và cuối cùng, quan trọng nhất,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and, um, most importantly, um...

ベトナム語

v#224;, quan tr#7885;ng nh#7845;t um...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

more importantly, convince his wife.

ベトナム語

quan trọng hơn là phải thuyết phục vợ ông ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

mom, more importantly, how are you?

ベトナム語

- tuyệt! - Điều quan trọng hết cả là mẹ thế nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

more importantly, there are rules.

ベトナム語

quan trọng hơn, có một số luật lệ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- more importantly, what's his sign?

ベトナム語

- quan trọng hơn là anh ta sao gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and more importantly, so will your airline.

ベトナム語

mà quan trọng hơn, hãng của ông sẽ thoát được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but most importantly, we got to be... safe.

ベトナム語

nhưng mà quan trọng nhất là chúng ta phải... ..an toàn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

more importantly, the country's seen it.

ベトナム語

quan trọng hơn, cả nước đã thấy nó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but most importantly, dedication to this company.

ベトナム語

và quan trọng nhất, hết mình vì công ty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

more importantly, are you going to be fine?

ベトナム語

quan trọng hơn nữa, cậu sẽ ổn chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and more importantly, i'm better than you.

ベトナム語

và điều quan trọng hơn hết... là tôi giỏi hơn cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and most importantly, "are they friend or foe?"

ベトナム語

vàquantrọngnhấtlà họlàbạnhay thù ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

and most importantly, don't try to be a hero.

ベトナム語

và quan trọng nhất là đừng cố làm anh hùng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and more importantly, who's she giving it to?

ベトナム語

và quan trọng hơn, cô ta đưa nó cho ai?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,672,891 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK