検索ワード: incest (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

incest

ベトナム語

loạn luân

最終更新: 2015-05-05
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

family incest

ベトナム語

gia đình loạn luân

最終更新: 2022-01-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

incest sex stories

ベトナム語

truyện sex loạn luân

最終更新: 2016-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you know incest okay! abusing his...

ベトナム語

có khi nào loạn luân không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he is a bastard born of incest.

ベトナム語

hắn là tên con hoang của 1 mối tình loạn luân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

dima is the victim of artificial incest.

ベトナム語

dima là nạn nhân của một sự loạn luân nhân tạo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a half-grown boy, the product of incest?

ベトナム語

một thằng nhóc con, sản phẩm của 1 mối tình loạn luân?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

nor could he have predicted that you would commit incest.

ベトナム語

cũng không phải là ông ấy không đoán được là ngươi sẽ phạm tội loạn luân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what she hired me to film wasn't murder, but incest.

ベトナム語

cái mà cô ấy thuê tôi quay phim không phải là vụ giết người, mà là vụ loạn luân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he says that incest is a rather boring symptom of the private property system.

ベトナム語

Ổng nói rằng loạn luân là một triệu chứng của sự nhàm chán trong hệ thống tư sản.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's not technically incest if your family member's a different species.

ベトナム語

sẽ không là loạn luân nếu thành viên gia đình cậu thuộc các loài khác nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

with vile accusations of incest. i must consider the peasants who hail him as the coming of the prophet elijah.

ベトナム語

ta phải xem lại những kẻ đã đi theo hắn... như sự xuất hiện của nhà tiên tri elijah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

there are those that say your children were not fathered by king robert, that they are bastards born of incest and adultery.

ベトナム語

có người nói rằng con của người không phải là con ruột của vua robert, chúng là con hoang, sinh ra từ sự thông dâm và loạn luân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the borderline incest, the prostitute or group sex with the girl dressed as the children's cartoon?

ベトナム語

chuyện loạn luân, gái bán hoa hay sex tập thể với cô gái mặc đồ giống hoạt hình con nít đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

antipas. the tetrarch, who in rampant incest beds his brother's wife, while suppressing the righteous.

ベトナム語

nhà tetrarch, kẻ đã loạn luân với vợ của em trai hắn, trong khi đàn áp dân chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"...that my brother robert left no trueborn heirs, the boy joffrey, the boy tommen, and the girl myrcella being born of incest between cersei lannister and her brother jaime lannister.

ベトナム語

"...rằng hoàng huynh robert không để lại người kế vị chính thống, đứa con trai joffrey, tommen và đứa con gái myrcella là con từ mối tình loạn luân giữa cersei lannister và anh của ả, jaime lannister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,770,725,981 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK