検索ワード: incursion (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

rico, sonic incursion device.

ベトナム語

rico! thiết bị phá cửa bằng âm thanh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

green light to seal incursion.

ベトナム語

bật đèn xanh cho cuộc đột kích!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

sir? there's been an incursion.

ベトナム語

tổng thống, có xâm nhập.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you made an incursion onto an enemy planet!

ベトナム語

anh đã xâm nhập hành tinh của địch!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i was in georgia during the incursion in '08.

ベトナム語

tôi đã ở georgia trong vụ đột nhập năm 08.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in the north a massive saxon incursion has begun.

ベトナム語

- phải. Ở phương bắc, người saxon đang bắt đầu 1 cuộc tấn công lớn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a nighttime airdrop incursion is out, due to the full moon.

ベトナム語

việc xâm nhập đường không không được vì trăng sáng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

confirm team viper's on board, ready for incursion.

ベトナム語

xác nhận, đội viper đã trên máy bay, sẵn sàng cho sự xâm nhập.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

sources are calling it an unauthorized incursion of u.s. military forces.

ベトナム語

có sự xâm nhập trái phép của lực lượng hoa kỳ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a puny force of 20 behind enemy lines, launching an incursion against raphael and his loyalists.

ベトナム語

một nhóm nhỏ 20 đứa tập hợp sau chiến tuyến, tấn công bất ngờ vào raphael và những kẻ trung thành.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and we had learned through local intelligence you had mounted a full-scale incursion into norway.

ベトナム語

và chúng tôi đã nghe được những tin tình báo rằng ông đã dồn toàn lực vào cuộc tấn công ở na uy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we were helping train the congolese regular army to resist the incursion of well-armed rebel forces backed by terrorist groups.

ベトナム語

chúng tôi hỗ trợ huấn luyện cho quân đội công-gô để chống lại lực lượng nổi dậy được hậu thuẫn bởi những phần tử khủng bố.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

now, we've got another k.i.a. and a full-scale a.b. incursion to deal with.

ベトナム語

giờ thì thêm một người thiệt mạng và một cuộc di tản toàn diện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

an incursion underwater to retake an impregnable fortress held by an elite team... of u.s. marines in possession of 81 hostages and 15 guided rockets... armed with v.x. poison gas.

ベトナム語

cuộc đột kích dưới mặt nước nhằm chiếm lại một pháo đài bất khả xâm phạm được cố thủ bởi một toán thủy quân lục chiến tinh nhuệ hoa kỳ đang cầm giữ 81 con tin... và 15 tên lửa được dẫn đường trang bị hơi độc v. x.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

general, our alliance has countermanded 6 decepticon incursions this year. each on a different continent.

ベトナム語

Đại tướng, liên quân chúng ta đã thủ tiêu được sáu cuộc xâm nhập của decepticon trong năm qua, trên các lục địa khác nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,947,588,447 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK