プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kung fu is an art, a kind of indomitable spirit.
nội công là cả 1 nghệ thuật đòi hỏi phải có ý chí kiên cường!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you wish to gather southern china into one indomitable force and gird them for the final unification.
ngươi muốn tập hợp phía nam trung quốc lại để tạo thành một lực lượng không thể khuất phục và buộc họ cho sự thống nhất cuối cùng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
despite three matches against sakaar's most indomitable opponents, the victory falls to the gladiators!
mặc dù phải tham chiến trong ba trận với những đối thủ không thể khuất phục của sakaar, chiến thắng vẫn rơi vào tay của những võ sỹ giác đấu!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the examples of indomitable, loyal women are not far away, but right next to us, the kind and courageous women in the family.
những tấm gương người phụ nữ bất khuất, kiên trung không phải ở đâu xa xôi, mà đang ở ngay bên cạnh chúng ta, chính là những người phụ nữ nhân hậu, đảm đang trong gia đình.
最終更新: 2023-10-14
使用頻度: 1
品質:
vietnamese women are not only a solid rear for the frontline in the revolutionary struggle, but they have actually become resilient and indomitable soldiers, guerrilla militiamen, young volunteer women who have paved the way, loaded rice, loaded bullets, endured so many difficulties and hardships to fuel the battlefield, with their own optimism and will to fight.
người phụ nữ việt nam không chỉ là hậu phương vững chắc cho tiền tuyến trong đấu tranh cách mạng, mà thật sự họ đã trở thành những người chiến sĩ kiên cường, bất khuất, là những nữ dân quân du kích, những nữ thanh niên xung phong đã mở đường, tải gạo, tải đạn, chịu đựng biết bao khó khăn, gian khổ để tiếp sức cho chiến trường, bằng chính tinh thần lạc quan và ý chí chiến đ
最終更新: 2023-10-14
使用頻度: 1
品質: