検索ワード: infringement (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

infringement

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

copyright infringement

ベトナム語

vi phạm bản quyền

最終更新: 2014-11-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

copyright infringement, she'd get fired.

ベトナム語

vi phạm bản quyền, cô ấy bị loại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

"catch me", "infringement", "insist" ?

ベトナム語

bắt tao? Ăn cắp? Đòi hỏi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

as i've argued repeatedly, this is trademark infringement.

ベトナム語

tôi đã nhắc lại rất nhiều, đây là xâm phạm thương hiệu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

unidac is a small research and development technology company that specializes in seismic infringement.

ベトナム語

unidac là một công ty công nghệ nghiên cứu và phát triển nhỏ chuyên về xâm phạm địa chấn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

see notice and procedure for making claims of copyright infringement.see notice and procedure for making claims of copyright infringement.

ベトナム語

xin xem thông báo và thủ tục yêu cầu bồi thường vi phạm bản quyền.xin xem thông báo và thủ tục yêu cầu bồi thường vi phạm bản quyền.

最終更新: 2011-03-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

party b shall accept to lose the paid amount received by party b at the time of such breach or infringement with respect to transfer price.

ベトナム語

bên b sẽ chịu mất mọi khoản tiền đã thanh toán thuộc giá chuyển nhượng đã thanh toán cho bên a tại thời điểm đó.

最終更新: 2019-03-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

the acts include false advertising, copyright infringement, swindling, stock manipulation, price fixing, tax evasion, embezzlement, forgery, and fraud.

ベトナム語

những hành vi phạm tội bao gồm quảng cáo sai sự thật, vi phạm bản quyền, lừa đảo, thao túng thị trường chứng khoán, kiểm soát giá, trốn thuế, biển thủ công quỹ, giả mạo và gian lận giấy tờ.

最終更新: 2017-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- some of places has not seriously abided by the law on land, causing to legal infringement such as land transgression, improper land use, infringement on the planning for land use, etc.

ベトナム語

- việc tổ chức thực hiện pháp luật đất đai ở một số nơi chưa nghiêm minh dẫn đến các trường hợp vi pham vẫn còn diễn ra như lấn chiếm đất đai, sử dụng đất không đúng mục đích, sử dụng đất lãng phí, vi phạm quy hoạch...

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

the research of the topic aims to clarify the theoretical and practical basis of the first-instance trial of criminal cases of the people's court, contributing to the first-instance trial of the above property infringement case. quang ngai province in particular and in the country in general ensured compliance with the law.

ベトナム語

việc nghiên cứu đề tài nhằm làm sáng tỏ cơ sở lý luận và thực tiễn của hoạt động xét xử sơ thẩm các vụ án hình sự của tòa án nhân dân, góp phần vào công tác xét xử sơ thẩm vụ án xâm phạm sở hữu trên địa bàn tỉnh quảng ngãi nói riêng và trong cả nước nói chung đảm bảo đúng pháp luật.

最終更新: 2021-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,773,279,977 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK