検索ワード: inherent protection (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

inherent protection

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

protection

ベトナム語

bảo vệ

最終更新: 2021-10-13
使用頻度: 6
品質:

参照: Translated.com

英語

protection.

ベトナム語

bảo vệ ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

protection?

ベトナム語

an toàn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- protection?

ベトナム語

- sự bảo vệ ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

fire protection

ベトナム語

phòng cháy chữa cháy

最終更新: 2019-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

my protection.

ベトナム語

sự bảo vệ của ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

□ dust protection

ベトナム語

* mua kèm bộ giấy in / mực in màu. các phụ kiện khác nhau tùy theo khu vực.

最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

protection? yeah.

ベトナム語

- Được bảo vệ ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-what protection?

ベトナム語

- bảo vệ cái gì ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

protection? from...?

ベトナム語

- bảo vệ khỏi cái gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

protection forest

ベトナム語

quản lý rừng đặc dụng

最終更新: 2024-01-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

environmental protection.

ベトナム語

bảo vệ môi trường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

protection detail?

ベトナム語

nhóm bảo vệl?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we're protection.

ベトナム語

chúng tôi là những người bảo vệ mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- lord's protection.

ベトナム語

- sự bảo vệ của chúa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

parallel_feeder protection

ベトナム語

bộ bảo vệ dây tiếp song song

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

-see the violence inherent in the system.

ベトナム語

- hãy nhìn bản chất bạo lực cố hữu của chế độ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

an inherent ability to communicate with otherworldly forces?

ベトナム語

một khả năng vốn có để kết nối với các lực lượng ngoài trái đất?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

too clean straw mushroom may lose some nutrients inherent in it.

ベトナム語

việc rửa nấm quá kĩ sẽ làm mất đi các dưỡng chất vốn có của nấm.

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,890,181 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK