プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
fire protection
phòng cháy chữa cháy
最終更新: 2019-11-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
my protection.
sự bảo vệ của ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
□ dust protection
* mua kèm bộ giấy in / mực in màu. các phụ kiện khác nhau tùy theo khu vực.
最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:
参照:
protection? yeah.
- Được bảo vệ ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-what protection?
- bảo vệ cái gì ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
protection? from...?
- bảo vệ khỏi cái gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
protection forest
quản lý rừng đặc dụng
最終更新: 2024-01-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
environmental protection.
bảo vệ môi trường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
protection detail?
nhóm bảo vệl?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
we're protection.
chúng tôi là những người bảo vệ mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lord's protection.
- sự bảo vệ của chúa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
parallel_feeder protection
bộ bảo vệ dây tiếp song song
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
-see the violence inherent in the system.
- hãy nhìn bản chất bạo lực cố hữu của chế độ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
an inherent ability to communicate with otherworldly forces?
một khả năng vốn có để kết nối với các lực lượng ngoài trái đất?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
too clean straw mushroom may lose some nutrients inherent in it.
việc rửa nấm quá kĩ sẽ làm mất đi các dưỡng chất vốn có của nấm.
最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 2
品質:
参照: