検索ワード: initiation (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

initiation

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- an initiation.

ベトナム語

lễ kết nạp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

initiation codon

ベトナム語

codon khởi đầu

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

initiation of translation

ベトナム語

khởi đầu dịch mã

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

right, time for initiation.

ベトナム語

Được rồi. giờ đến lễ kết nạp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

initiation sequence in progress.

ベトナム語

bắt đầu quá trình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we're doing an initiation!

ベトナム語

mẹ ơi, chúng con đang làm lễ kết nạp!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

many cultures have... initiation rites.

ベトナム語

nhiều nền văn hóa có... bắt đầu lễ lạc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a little initiation ritual, dauntless style.

ベトナム語

nghi thức nhập môn kiểu dauntless ấy mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's an initiation for their new lifeguards.

ベトナム語

- Đó là sự mở đầu cho câu lạc bộ của họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ladies, welcome to a-ca-initiation night.

ベトナム語

các cô gái, chào mừng tới đêm phục sinh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

tonight, we come together... for another initiation ceremony,

ベトナム語

Đêm nay, chúng ta có mặt ở đây... để chính thức làm lễ kết nạp

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

now they're gonna look for the initiation and possible kill.

ベトナム語

giờ đây họ sẽ đợi mở chiến trận và tìm mạng giết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

$2 for initiation fee, $2 for this month's dues.

ベトナム語

hai đô phí gia nhập, và hai đô hội phí hàng tháng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they would try to humble us for the initiation that was gonna come.

ベトナム語

Đầu tiên chúng nên biết tỏ ra kiêm tốn trước chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

then when he was 10 for some initiation or something they made him kill somebody.

ベトナム語

khi nó lên mười... để kết nạp hay gì gì đó... chúng bắt nó giết người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all right, so this is another one of your little cheerleader initiation pranks.

ベトナム語

giống như câu chuyện stepford body snatchers hay gì đó. em trai mình chẳng nhớ được gì cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it was his initiation his time in the wild for he would return to his people a spartan or not at all.

ベトナム語

cuộc sống ở nơi hoang vu. hoặc đứa trẻ sẽ trở lại với dân tộc mình như là một người sparta thực thụ hoặc không bao giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the long-held belief that reduced evening temperatures control flower initiation in "phalaenopsis" is shown to be false.

ベトナム語

the long-held belief that reduced evening temperatures control flower initiation in "phalaenopsis" is shown to be false.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i'd been accepted, and as part of my initiation i had to, for one week, carry with me at all times and take care of a chicken.

ベトナム語

tôi đã được chấp thuận,và giống như 1 nghi lễ nhập môn, trong 1 tuần,tôi phải luôn mang bên mình và chăm sóc 1 con gà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i remember when i was at school, we had this ridiculous initiation ceremony for the new boys, the "scum" as we called them.

ベトナム語

- anh nhớ khi còn đi học, tụi anh có một nghi lễ nhập môn lố bịch dành cho những chàng trai mới, mà tụi anh gọi là "đồ cặn bã."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,749,094,760 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK