プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
what insolence!
thật xấc láo!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-such insolence!
- quá xấc láo!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the insolence of it.
thật là xấc láo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
enough of your insolence!
ngươi xấc xược quá rồi đấy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- the insolence of the man.
- Đúng là ngang tàng quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
insolence! want to rebel?
sao lại có lý này
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you will pay for your insolence!
ngươi sẽ trả giá cho thói bố láo của ngươi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
his answer trenched upon insolence
câu trả lời của anh ấy gần như là hỗn xược
最終更新: 2011-05-15
使用頻度: 1
品質:
their insolence has a price.
họ sẽ phải trả giá vì sự xấc xược này
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i will not tolerate your insolence!
ta sẽ không tha thứ thái độ xấc láo của anh đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i will make him pay for his insolence!
tao sẽ làm món chân tráng miệng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
not for your stickups: for your insolence.
không phải do vụ ăn cướp, mà do sự xấc láo của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i don't have to tolerate such insolence.
tôi không quan tâm. tôi không thể dung thứ một hành động xấc láo như vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the fool nearly derailed the invocation with his insolence.
thằng đần suýt nữa làm hỏng việc vì sự hỗn xược của nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'd never mistake informality for insolence, sir.
tôi chưa bao giờ lầm lẫn thân tình với khiếm nhã, thưa ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
how many more innocent people must die because of your insolence, nariko?
còn bao nhiêu người vô tội nữa phải chết... vì sự lỗ mãng của ngươi đây, nariko?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i will remind the cowards of greece... that we have not forgotten their insolence.
ta sẽ nhắc nhở lũ hy lạp hèn nhát... rằng ta vẫn chưa quên sự xấc láo của chúng đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i won't judge your insolence, daughter it is my duty to forgive and to understand.
tôi sẽ không để ý cái thái độ xấc xược của cô, nghĩa vụ của tôi là tha thứ và cảm thông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
as is your insolence in waging battle against the allies of mithridates absent proconsuls' permission.
cũng như sự xấc xược của cậu trong việc tiến hành tấn công đồng minh của mithridates mà không có sự cho phép của tỉnh trưởng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i have put up with their insolence, their arrogance even their endless brood of relatives, but to ask me on a day like this-
mẹ đã chịu đựng sự xấc láo, kiêu ngạo của họ ngay cả những bè lũ họ hàng của họ, nhưng trong một ngày như vầy...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: