プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
inspection
dừng kiểm tra
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
inspection.
kiểm tra hả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
inspection!
duyệt quân! sam, giúp tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
inspection note
văn bản kiểm tra
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
an inspection.
một cuộc thanh tra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cargo inspection yard
bãi kiểm hóa
最終更新: 2020-04-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
is this an inspection?
Đây là một cuộc điều tra à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hold! goods inspection.
ngừng, đợi xét duyệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
inspection before installation
công tác kiểm tra trước khi lắp đặt
最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 4
品質:
参照:
inspection is not authorized.
không được mở ra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
your papers... full inspection...
giấy tờ của anh... kiểm tra toàn diện...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
inspection date 21/01/2019
ngày kiểm tra 21/01/2019
最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
content inspection result code
mã phân loại khai trị giá
最終更新: 2019-11-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
i saw his inspection diagram.
tôi đã xem qua tài liệu ông ấy để lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
content inspection result codema
mã phân loại khai trị giá
最終更新: 2019-11-28
使用頻度: 1
品質:
参照: