検索ワード: integrating the main language skills (英語 - ベトナム語)

英語

翻訳

integrating the main language skills

翻訳

ベトナム語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

acquiring basic language skills

ベトナム語

tiếp nhận kỹ năng ngôn ngữ cơ bản

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

英語

no language skills or in-country knowledge.

ベトナム語

không biết ngoại ngữ, cũng không có kiến thức chuyên môn về iran.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the main guy.

ベトナム語

thằng vai chính đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the main attraction.

ベトナム語

À... đến giờ phút long trọng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

say the main content

ベトナム語

nở nụ cười trên môi

最終更新: 2022-01-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

down the main streets.

ベトナム語

dưới đường chính.

最終更新: 2023-11-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

arrangement of the main form

ベトナム語

bố trí biểu mẫu chính

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- on the main square.

ベトナム語

- Đồn ở quảng trường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- topper. the main man.

ベトナム語

người anh hùng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- stay off the main roads.

ベトナム語

- tránh xa đường chính.

最終更新: 2023-11-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

the main power is back up!

ベトナム語

Điệnchỗchúngtôi cólạirồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- that's the main thing.

ベトナム語

- Đó mới là điều chính.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- can you reach the main line?

ベトナム語

-Đến đường dây chính được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

and though i'm the main addressee

ベトナム語

một vị vua muôn vàn tôn kính

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- where's the main power?

ベトナム語

Ông là giám đốc à? hệ thống điện an ninh ở đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- he's up at the main house.

ベトナム語

- Ổng ở trên ngôi nhà giữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

perhaps you'd prefer the main course.

ベトナム語

có lẽ cô thích món chính hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- ain't the main trail down there?

ベトナム語

- chẳng phải con đường mòn dưới kia sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

the main dress, where's the main dress?

ベトナム語

trang phục chính ở đâu? Ở đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
8,927,606,937 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK