プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i intended to help you all.
tôi đã định giúp các người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
to help
bằng tiếng việt
最終更新: 2022-02-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
to help.
giúp thôi mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's intended to.
Ý đồ của họ là vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-to help?
- giúp?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and to help.
và giúp anh nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
to help you!
anh đến cứu em mà!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- to help us.
- anh ta nên giúp chúng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- come to help?
- tÛigiúpchúngtôi h£?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
we hope to help
rất vui được gặp
最終更新: 2021-09-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
to help people.
Để giúp đỡ người khác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
happy to help!
giúp được là vui rồi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i want to help.
- em muốn giúp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"unable to help."
không thể giúp gì thêm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
to help me again
hãy giúp anh lần nữa
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
asked me to help.
Đề nghị tôi giúp đỡ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
decided to help me?
Đã quyết định giúp tôi rồi sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- coming to help you.
qua giúp anh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
looking forward to help
mong nhận được sự giúp đỡ từ bạn
最終更新: 2024-06-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i'd like to help.
- tôi sẽ ủng hộ hết mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: