検索ワード: invariably (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

invariably

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

have you noticed the nastiest of tyrants are invariably thin?

ベトナム語

ngươi có để ý lũ bạo ngược dơ dáy nhất bao giờ cũng gầy không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

when the poets write of death it's invariably serene.

ベトナム語

khi các thi sĩ viết về cái chết, đó là một sự bình thản bất biến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this does not run counter to my convictions that love relationships are almost invariably transient.

ベトナム語

chuyện này hoàn toàn nằm trong dự tính của anh rằng những mối tình hầu hết luôn ngắn ngủi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

except she invariably falls in love with any man that she spends longer than a train ride with.

ベトナム語

ngay cả với người mà cô ta chỉ đi cùng 1 chuyến tàu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yet without question, without fail, always and invariably, she's exceedingly lovely.

ベトナム語

nhưng luôn là thế, không một thắc mắc và oán than, cô ấy dễ thương quá đối

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yοur darling brοther and future king, the οnly wife he appears interested in is invariably the wife οf anοther.

ベトナム語

anh trai yêu quý của con, nhà vua tương lai. những vị hôn thê nó có hứng thú lại luôn là vợ của người ta!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if we give them a full profile, it will invariably prompt the inane moral debate about the target being a good person.

ベトナム語

nếu ta đưa đầy đủ hồ sơ, nó sẽ dấy nên suy nghĩ về đạo lý xuẩn ngốc dành cho mục tiêu nếu đó là người tốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"but when a long train of abuses and usurpations, pursuing invariably the same object, evinces a design to reduce them under absolute despotism, it is their right, it is their duty to throw off such government

ベトナム語

"nhưng khi một chuỗi dài những điều hành hạ và chiếm đoạt, luôn để đạt được một mục đích, phác thảo ra kế hoạch áp chế mọi người dưới chế độ chuyên quyền, đó là quyền lợi của họ, lợi ích của họ để lật đổ chính phủ này

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,729,161,560 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK