プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
invest m
doanh nhân
最終更新: 2021-06-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'll invest.
tôi đăng ký đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
invest it for me.
Đầu tư cho tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
invest in?stocks
dạo này mọi người đều có vẻ thích đầu tư
最終更新: 2021-05-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
i promise to invest
Đầu tư, tôi nhất định đầu tư.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-...to invest $32 billion.
...đầu tư 32 tỉ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
invest heavily in enron.
hãy ra sức đầu tư vào enron.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't spend it. invest.
hãy nghe lời lão già này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- oh, you invest in shows?
- Ồ, ông đầu tư vô trình diễn à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what do you intend to invest in
i want build a comoany
最終更新: 2019-04-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
that's us, you wanna invest?
có chuyện gì? anh muốn đầu tư à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
who would invest in that trash?
ai mà muốn đầu tư vào thứ rác rưởi ấy chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how i invest is none of your concern.
tôi đầu tư thế nào không phải là việc của các người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
we'd like to invest in your company.
tôi muốn tham gia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
now, a firm is going to invest on us.
th#7853;t ra em c#243; vi#7879;c r#7845;t quan tr#7885;ng c#7847;n b#224;n v#7899;i anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yet you also invest in numerous agricultural projects.
anh cũng đầu tư vào các dự án phát triển nông nghiệp nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it is best for the government to invest in learning
bởi vì, khi học ta mới có tư duy sáng tạo, phát minh ra được những công nghệ mới. những điều ta nói ở trên sẽ không làm được nếu chất lượng giáo dục còn thấp. vì thế ta nên học đi đôi với hành.
最終更新: 2021-04-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
it makes more sense that i invest right here.
tôi đầu tư ngay tại đây nghe sẽ có lý hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
this... business you want... you're looking to invest...
cái này ... kinh doanh ... anh tìm cách đầu tư với một nửa triệu đô.... tiền mặt?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: