検索ワード: invest (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

invest

ベトナム語

Đầu tư

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

英語

invest m

ベトナム語

doanh nhân

最終更新: 2021-06-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'll invest.

ベトナム語

tôi đăng ký đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

invest it for me.

ベトナム語

Đầu tư cho tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

invest in?stocks

ベトナム語

dạo này mọi người đều có vẻ thích đầu tư

最終更新: 2021-05-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i promise to invest

ベトナム語

Đầu tư, tôi nhất định đầu tư.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-...to invest $32 billion.

ベトナム語

...đầu tư 32 tỉ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

invest heavily in enron.

ベトナム語

hãy ra sức đầu tư vào enron.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't spend it. invest.

ベトナム語

hãy nghe lời lão già này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- oh, you invest in shows?

ベトナム語

- Ồ, ông đầu tư vô trình diễn à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what do you intend to invest in

ベトナム語

i want build a comoany

最終更新: 2019-04-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

that's us, you wanna invest?

ベトナム語

có chuyện gì? anh muốn đầu tư à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

who would invest in that trash?

ベトナム語

ai mà muốn đầu tư vào thứ rác rưởi ấy chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how i invest is none of your concern.

ベトナム語

tôi đầu tư thế nào không phải là việc của các người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we'd like to invest in your company.

ベトナム語

tôi muốn tham gia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

now, a firm is going to invest on us.

ベトナム語

th#7853;t ra em c#243; vi#7879;c r#7845;t quan tr#7885;ng c#7847;n b#224;n v#7899;i anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

yet you also invest in numerous agricultural projects.

ベトナム語

anh cũng đầu tư vào các dự án phát triển nông nghiệp nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it is best for the government to invest in learning

ベトナム語

bởi vì, khi học ta mới có tư duy sáng tạo, phát minh ra được những công nghệ mới. những điều ta nói ở trên sẽ không làm được nếu chất lượng giáo dục còn thấp. vì thế ta nên học đi đôi với hành.

最終更新: 2021-04-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it makes more sense that i invest right here.

ベトナム語

tôi đầu tư ngay tại đây nghe sẽ có lý hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

this... business you want... you're looking to invest...

ベトナム語

cái này ... kinh doanh ... anh tìm cách đầu tư với một nửa triệu đô.... tiền mặt?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,429,885 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK