プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
damaged.
-Đãthấyxehắn, tôilấydữ liệungayđây
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"damaged"?
cô nàng thất tình tìm cách vượt qua nỗi đau "thất tình" á?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
damaged area
chỗ bị hư
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
0373=damaged
0373=hư hỏng
最終更新: 2018-10-22
使用頻度: 1
品質:
damaged poly bag
bao bị hư
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
damaged goods.
không có gì tốt đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
my car is damaged
điện thoại tôi bị hư
最終更新: 2020-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
is the roof damaged?
mái nhà hư à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's too damaged.
nó bị hư hại quá nặng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
damaged goods and bugs
tu sardi ne thay cho k sardi tane thay che
最終更新: 2017-04-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you're too damaged.
- Đó chỉ là ảo tưởng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm a damaged jerk.
anh là một thằng khốn nạn bị tổn thương.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
if someone damaged my car
nếu ai đó đụng xem của tao.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- because it's damaged.
- bởi vì nó bị hỏng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nick, all footages are damaged.
- nick. mấy đoạn quay của cậu hỏng hết rồi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- the lamp is damaged though.
Đèn hỏng rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
because they're too damaged?
chúng bị hư hại quá nặng à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
now, unfortunately, it's damaged.
nó có hơi yếu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- but it damaged your renal vein.
- nhưng nó đã tổn hại tĩnh mạch thận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have received the damaged goods file
tôi đã nhận được form báo cáo hàng hư
最終更新: 2024-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照: