プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
is your job busy?
hôm nay công việc của bạn có bận không
最終更新: 2022-11-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
how is your job
ban than cua toi
最終更新: 2021-03-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
this is your job.
- hút đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
this is your job!
công việc của anh đó!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- it is your job!
- Đó là việc của anh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
your job?
- mất việc?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- your job?
- công việc của cô sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- what is your job, ed?
- anh làm gì, ed?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
this is your job, man.
thằng khốn nạn này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what is your job description?
công việc của các cậu là gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
that is your job, correct?
Đó là công việc của ông, đúng không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
is your job all right
công việc của tôi lương rất cao
最終更新: 2022-05-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
and your job?
còn việc làm?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do your job.
hãy làm việc của mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how is your job going on
công việc của bạn dạo này thế nào?
最終更新: 2014-07-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
- do your job!
- làm đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what was your job?
lúc đó anh làm nghề gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
like, say, your job?
chẳng hạn như đi làm việc chăng?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
just did your job.
chỉ làm theo công việc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- that's your job?
- công việc của anh đấy à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: