人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i know for a fact that the plank is no longer in the resolute desk.
tôi biết rằng mảnh gỗ đó không còn ở trong bàn kiên Định nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's a fact of science that the aboriginal mother soon forgets her offspring.
sự thật khoa học chứng mình những bà mẹ của trẻ con lai sẽ sớm quên chúng thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you know it's a fact that they cannot pronounce their r's?
Ông có biết là bọn họ không thể đánh vần chữ r không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nainggolan's father marianus is from indonesia, a fact that the player takes great pride in.
cha của nainggolan, ông marianus sinh ra tại indonesia, sự thật là cầu thủ này luôn tự hào về ông.
最終更新: 2017-07-06
使用頻度: 2
品質:
(thornberg) we have learned that the terrorists have control of the airport,... ..a fact that the authorities have repressed.
chúng tôi được biết bọn khủng bố đã kiểm soát được toàn bộ phi trường, chuyện mà nhà chức trách đã che giấu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and you know for a fact that the minute we turn this over, they'll be tipped off, if they haven't been already.
có 43 trường hợp được báo cáo là tự sát và có hành vi bạo lực nội trong 6 tháng gần đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。