検索ワード: it feels nice to help people in need (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

it feels nice to help people in need

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

to help people.

ベトナム語

Để giúp đỡ người khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it feels so nice to kiss you.

ベトナム語

cảm giác hôn cô thật là tuyệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she used to help people

ベトナム語

cô ấy luôn giúp đỡ mọi người xung quanh

最終更新: 2022-06-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i try to help people.

ベトナム語

tôi đã cố giúp mọi người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i should be using it to help people.

ベトナム語

con nên dùng nó để giúp người khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i just want to help people.

ベトナム語

- tôi chỉ muốn giúp mọi người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm supposed to use it to help people.

ベトナム語

Đáng lẽ tôi nên sử dụng nó để giúp con người. Để cứu con người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and i wanted to help people.

ベトナム語

và tôi vẫn muốn giúp đỡ mọi người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you said you wanted to help people.

ベトナム語

con nói con muốn giúp mọi người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i found a new way to help people.

ベトナム語

em đã tìm ra cách mới để giúp đỡ mọi người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

aren't you supposed to help people?

ベトナム語

không phải phận sự mấy anh là giúp người?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i started it to help people with special talents like yours.

ベトナム語

tôi thành lập nó để giúp đỡ những người có những năng lực đặc biệt như cậu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

looking for accidents, trying to help people.

ベトナム語

coi có ai bị tai nạn không, tìm cách giúp đỡ họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and when i wear it, it makes me want to help people like she did.

ベトナム語

và khi em mặc nó lên, nó là em muốn giúp đỡ người khác như con bé đã từng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but we're never too busy to help girls in need.

ベトナム語

nhưng mà chúng tôi ko bận đến nỗi ko giúp được mấy em học sinh đâu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- how? we only break the rules to help people.

ベトナム語

chúng ta chỉ phá luật để giúp đỡ người khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i mean, i could be missing my opportunity to help people.

ベトナム語

Ý con là con có thể bỏ lỡ cơ hội giúp đỡ mọi người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want this bag to help people, to change them like it changed me.

ベトナム語

tôi muốn dùng chiếc túi này để giúp đỡ mọi người, để thay đổi họ giống tôi đã được thay đổi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a lot on my mind, alderman. my job is to help the people in this city with their problems.

ベトナム語

công việc của tôi là để giúp đỡ mọi người trong thành phố nà với vấn đề của họ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- hey, if you want to help people, there's people down there who need your help.

ベトナム語

- này, nếu cô muốn cứu người, thì những người dưới đó đang cần cô giúp đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,770,568,653 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK