プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
made me laugh.
làm cho tôi cười hoài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ah , well , it made me laugh .
nó làm ta bật cười.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
she made me laugh.
cô ta làm tao cười.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and it makes me laugh.
bố của bố cũng từng chuẩn bị một chuyến đi như thế này khi bố còn bé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- it made me cry.
- tất nhiên
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it makes me laugh so hard.
nó khiến tôi cười đau cả bụng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it made me smile.
Điều đó làm tôi buồn cười.
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
no. it made me sick.
không, tao thấy tởm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you make me laugh.
- các cậu làm tôi chết cười mất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but it made me curious.
nhưng nó làm tôi tò mò.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
don't make me laugh
Đừng làm tôi cười chết mất!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it made me self-conscious.
Điều đó làm tôi e dè.
最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:
don't make me laugh!
Đừng chọc tôi cười.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i remember it made me feel...
em nhớ cảm giác đó...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
besides, it made me prickly,
hơn nữa, nó làm cho tôi có cảm giác bị châm chích.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and, well, it made me think.
và, nó làm mình nghĩ ngợi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you, don't make me laugh.
anh đừng chọc cười em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and my mom makes me laugh.
mẹ đã khiến tôi cười.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
damn right, it made me angry.
dĩ nhiên là giận rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- it made me do what you wanted.
- nó khiến anh làm những gì em muốn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: