検索ワード: its only good for this date (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

its only good for this date

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- good for?

ベトナム語

- giỏi về cái gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this can only be good for us.

ベトナム語

nó chỉ tốt cho chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but it's only good for show

ベトナム語

nhưng thật sự chỉ là vô ích

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a land only good for one thing.

ベトナム語

một vùng đất chỉ tốt cho một điều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i only do what's good for me.

ベトナム語

tôi chỉ làm những gì có lợi cho mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i wanted only good for sister jude.

ベトナム語

tôi chỉ muốn điều tốt cho sister jude.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's only good for chopping firewood

ベトナム語

hắn chỉ giỏi bửa củi mà thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but the list is only good for 96 hours.

ベトナム語

danh sách chỉ có giá trị trong vòng 96 tiếng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that's only good for gathering coals now.

ベトナム語

giờ thì nó chỉ có công dụng khi dùng để nhặt than thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've been waiting for this date for a long time

ベトナム語

những hoạt động nào mà tôi có thể tham gia vào ở đó

最終更新: 2021-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

this isn't good for them.

ベトナム語

mấy thứ này ko hề tốt cho chúng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's only on this old map

ベトナム語

nó chỉ ở trên tấm bản đồ cũ này

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

if you look at it, it's only good for 3 minutes.

ベトナム語

cô nhìn đi, chỉ được 3 phút.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

all right, if it's only for this one picture, but...

ベトナム語

Được rồi, chỉ là bộ phim này thôi, nhưng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and that's not the only good news.

ベトナム語

- và không phải là tin vui duy nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's only easier to kill good men.

ベトナム語

giết người tốt thì dễ hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it seems that clinton davis was not the only good samaritan in this trial.

ベトナム語

có vẻ clinton davis không phải người nhân hậu duy nhất trong buổi xét xử này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-lt's only good advice if you take it.

ベトナム語

- chúc anh bình an!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i wish you good things, hermie, only good things.

ベトナム語

cầu mong cậu gặp nhiều điều tốt, hermie, chỉ những điều tốt thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's only good for a couple shots, then you gotta drop it for something better.

ベトナム語

nó chỉ thích hợp nếu cần bắn 2 phát, sau đó anh phải vứt đi để tìm cái khác tốt hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,770,881,678 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK