プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
robbing a jewelry store?
cướp cửa hàng trang sức sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- casing a jewelry store.
- trong một hiệu kim hoàn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jewelry
ở đây có bán
最終更新: 2021-08-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
& store
lÆ°u
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
jewelry store was their district.
cửa hàng đá quý là khu của họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"clifton, go to the jewelry store.
clifton, đi mua một món nữ trang cho vợ tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
store room
phòng lưu trữ
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
pet store?
thú cảnh ạ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- and jewelry.
- trang sức
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lighter store
chặn dừng
最終更新: 2021-05-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
take the jewelry.
lấy đồ trang sức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and some jewelry?
- và trang sức?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- which store ?
- tiệm nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i design jewelry.
cô thiết kế trang sức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- and your jewelry too.
- thưa ông? - và cả nữ trang nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
that's my jewelry!
Đó là trang sức của tôi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-cecilia's store.
- cửa hàng của cecilia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he really is into jewelry.
anh ấy trang bị cả nữ trang.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and your jewelry and liquor ?
và trang sức? và rượu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
false alarm at the jewelry.
phải ạ, là tiệm kim chí tôn đây!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: