検索ワード: jia (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

jia

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

jia xuan

ベトナム語

giai xuân

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

jia county

ベトナム語

huyện gia

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

英語

jia county, shaanxi

ベトナム語

giai

最終更新: 2010-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

master jia... master jia...

ベトナム語

giả đại nhân..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i know why jia had to die.

ベトナム語

tôi biết vì sao giả đại nhân chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

li jia, a friend of mine.

ベトナム語

lý giai, bạn của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he will kill chancellor jia sidao.

ベトナム語

hắn ta sẽ giết thừa tướng jia sidao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

jia sidao will kill my daughter!

ベトナム語

jia sidao sẽ giết con gái của thần!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i read jia's memorials before.

ベトナム語

trước đây ta đã đọc báo cáo của giả đại nhân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you read master jia's memorials?

ベトナム語

ngài đọc được báo cáo của giả đại nhân sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

jia drank the water but xue did not.

ベトナム語

giả di quả thật có uống nước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

chancellor jia sidao has granted us permission.

ベトナム語

thừa tướng jia sidao đã cho chúng thần được phép.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

cousin rose brother jia ming is looking for you

ベトナム語

em gái hoa hồng anh gia minh đến tìm em đây

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

jia was sent by the empress. why killed him?

ベトナム語

thiên hậu phái giả đại nhân đến, sao lại giết ông ấy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'll go to jia's residence tonight.

ベトナム語

Đêm nay, tôi sẽ đi giả phủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

master jia died inside the buddha's left eye.

ベトナム語

giả đại nhân đã chết ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

jia-chang gym he is a kick-boxing expert

ベトナム語

quyền quán của kato hắn ta là một cao thủ boxing

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

are we safe to assume jia sidao takes such steps presently?

ベトナム語

chúng ta có thật sự an toàn khi nhận định như vậy về những bước đi hiện thời của ja sidao

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i trust i'll find you on the field, jia sidao.

ベトナム語

ta tin là ta sẽ tìm thấy ngươi trên chiến trận, jia sidao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

if jia sidao falls and the wall with him, then the boy is beyond reproach.

ベトナム語

nếu jia sidao ngã xuống, thì tên nhóc đó không thể bị trách cứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,761,754,023 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK