プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
first aid training
khu vực hút thuốc
最終更新: 2023-03-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
first aid him, now.
! sơ cứu cậu ta ngay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
with fusco's aid,
với sự giúp đỡ của fusco,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
go i need first aid
Điều đầu tiên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"aid our own resuscitation."
"giúp đỡ sự hối cải của chúng ta"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
someone got first aid?
có đồ sơ cứu không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
economic aid, economic assistance
viện trợ kinh tế
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
- i heard you needed aid.
- ta nghe là ngươi cần viện trợ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
first aid kits, yellow pages.
bộ cứu thương, trang vàng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
barium, cobalt, einstein, kool-aid!
barium, cobalt (chất hóa học), einstein, kool-aid!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you're the chairman of the women's aid association, what makes you qualified for the job?
bà là chủ tịch hiệp hội hỗ trợ phụ nữ... tiêu chuẩn là gì để bà làm được công việc này?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: