検索ワード: jousting arena (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

jousting arena

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

arena

ベトナム語

Đấu trường

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the arena!

ベトナム語

Đấu trường....

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

* arena, nino.

ベトナム語

* arena, nino.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

international arena

ベトナム語

lượt người

最終更新: 2019-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

rockets arena.

ベトナム語

Đấu trường rockets.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- in the arena.

ベトナム語

- ngài? - trên đấu trường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

fuck the new arena.

ベトナム語

mẹ kiếp cái đấu trường mới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

default granatier arena

ベトナム語

name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a god of the arena.

ベトナム語

chúa tể đấu trường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

code red, arena stage.

ベトナム語

báo động đỏ, ở đấu trường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

this isn't the arena.

ベトナム語

Đây có phải đấu trường đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

three of three arena

ベトナム語

name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and all to feed the arena.

ベトナム語

tất cả sẽ được cho làm mồi trên vũ đài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

senator, this is your arena.

ベトナム語

thượng nghị sĩ, đây là khu vực của ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

they're all at the arena.

ベトナム語

tất cả bọn chúng đang ở trong đấu trường .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but to face him in the arena...

ベトナム語

you may have bested crixus once by tripping him but to face him in the arena...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

fighting women in the arena!

ベトナム語

các nữ chiến binh trên đấu trường!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a fight far from worthy arena.

ベトナム語

một trận đấu kém xa với những trận trong đấu trường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

in the arena, perception is power.

ベトナム語

mang lại cho ta quyền lực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he speaks so brazenly of the arena,

ベトナム語

the shadow of death. he knows nothing of its history.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,768,980,261 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK