プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
quickly
nhanh lên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 12
品質:
quickly.
(t.anh) nhanh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quickly!
- làm nhanh lên đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
come quickly.
mau lên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quickly, now.
- nhanh lên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- quickly eat.
- mau đi ăn đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i just get over it quickly.
chỉ là nó qua rất nhanh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quickly, quickly.
nhanh lên, nhanh lên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
guards! quickly.
lính đâu nhanh lên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- quickly, quickly.
nhanh lên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quickly! up! up!
nhanh lên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- quickly, just-joan!
- nhanh lên, joan-chỉ Định!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quickly. quickly. quickly.
nhanh lên~
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quickly... quickly ...quickly!
nhanh nào...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
smoke! smoke, quickly!
nhanh nhanh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i do, i just wanted you to speak quickly.
tôi tin mà, tôi chỉ muốn bà trả lời nhanh chóng thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
let's just end this quickly and you can leave.
làm cho xong rồi cho chú lượn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm sorry. i just gotta quickly take this.
tôi xin lỗi, tôi phải nghe máy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
why don't we just finish this quickly, then eat!
mình làm cho xong rồi đi ăn gà nồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
well, katniss, i just hope when she goes, she goes quickly.
katniss, tôi thì mong nếu bà ta phải chết, hãy chết thật nhanh..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: