検索ワード: kept in the loop (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

yarn length in the loop

ベトナム語

chiều dài vòng sợi

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

英語

nice to be in the loop.

ベトナム語

tôi đã muốn cậu ở trong cái vòng đó. thật tốt được ở trong cái vòng đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

10 rounds, all in the loop.

ベトナム語

thử thách cuối cùng. mười vòng đua đối đầu trực tiếp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

didn't want me in the loop.

ベトナム語

anh ko hiểu sao mà cái gã haitian đó ko muốn anh can dự vào chuyện này

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll keep you in the loop?

ベトナム語

tôi sẽ giữ liên lạc với cô nhé?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he kept her completely in the dark.

ベトナム語

anh ấy không cho cô ấy biết gì cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

be great to have you in the loop.

ベトナム語

không vấn đề gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i just kept poppin' him in the face.

ベトナム語

tao cứ táng vào mặt nó thôi vì đấy là nghề của tao

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm sorry i kept you in the dark.

ベトナム語

anh xin lỗi vì đã dấu em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

please keep us in the loop on your investigation.

ベトナム語

vui lòng cập nhật với chúng tôi về cuộc điều tra của các anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want out of the loop!

ベトナム語

tôi không muốn ở trong danh sách!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but i don't like to be kept in the dark.

ベトナム語

ok.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

neto fixed the cars, but was kept in the workshop.

ベトナム語

- vâng thưa ngài ! - lại đây . - tối nay đến phiên của cậu phải không ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

allows any application to be kept in the system tray

ベトナム語

cho phép bất kì ứng dụng nào được giữ trong khay hệ thống

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

all our glass and china is kept in the cupboard.

ベトナム語

tất cả những cốc tách và đồ sứ của chúng tôi được cất trong tủ búp - phê.

最終更新: 2014-05-18
使用頻度: 1
品質:

英語

when boov are young, we are kept in the warming oven.

ベトナム語

khi boov còn nhỏ, chúng tôi được giữ trong lò làm ấm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what you kept in here saved me.

ベトナム語

những gì ông lưu giữ ở đây đã cứu mạng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

money earned from the businesses is kept in the vault?

ベトナム語

tiền kiếm được về bang, đều để trong ngân thương?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you want to be kept in whiskey.

ベトナム語

-Ông chỉ muốn rượu thôi à.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he keeps me in the loop, always has time for a phone call.

ベトナム語

có gì mới là báo ngay, gọi điện lúc nào cũng bắt máy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,926,841,775 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK