検索ワード: kept talking like if there was no one else (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

kept talking like if there was no one else

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- there was no one else.

ベトナム語

- không còn ai khác mẹ à.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there was no one else there.

ベトナム語

không còn ai khác ở đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- there was no one else ? - no.

ベトナム語

-không còn ai khác à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there is no one else.

ベトナム語

không có ai khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

is there no one else?

ベトナム語

còn ai nữa không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there was no one else in the house.

ベトナム語

không có ai là đàn ông cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there was no one around.

ベトナム語

nhưng chẳng có ai ở quanh xe cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there was no one around me

ベトナム語

không có một ai xung quanh ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there was no one like edward.

ベトナム語

chẳng có ai giống edward cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- there's no one else, sean.

ベトナム語

không!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- there's no one else coming.

ベトナム語

-không còn ai nữa đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there was no one like her in weibo.

ベトナム語

từ kinh sư gả đến nước ngụy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there was no one there, i feel it.

ベトナム語

không có ai trong đó, tôi cảm thấy vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- there is no-one else! - exactly.

ベトナム語

- không còn ai khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i... there was no one at the front desk.

ベトナム語

tôi... không có ai ở ngoài cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and there was no one left to love you anymore.

ベトナム語

và không còn có ai để yêu con nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no one else?

ベトナム語

không còn ai khác à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and there was no one i could talk to about it

ベトナム語

dave? này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and no one else.

ベトナム語

và không nói cho ai khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no one else but you

ベトナム語

không ai khác ngoài con người

最終更新: 2020-06-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,770,609,541 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK