検索ワード: làm người yêu tớ nhé (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

làm người yêu tớ nhé

ベトナム語

làm thế nào

最終更新: 2020-07-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

làm người yêu anh nhé

ベトナム語

最終更新: 2023-09-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

làm người yêu anh nhé?

ベトナム語

cậu làm bạn gái tớ nhé?

最終更新: 2024-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bạn làm người yêu tôi nhé

ベトナム語

最終更新: 2023-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

người yêu???

ベトナム語

nguoi yeu

最終更新: 2023-07-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

người yêu cầu

ベトナム語

requisitioned by

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

chưa có người yêu

ベトナム語

còn độc thân

最終更新: 2020-08-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bạn có người yêu chưa

ベトナム語

bạn có người yêu chưa

最終更新: 2020-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ĐƠn vỊ/ ngƯỜi yÊu cẦu

ベトナム語

applicant:

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

bạn đã có người yêu chưa

ベトナム語

bạn thấy con người việt nam ra sao?

最終更新: 2020-03-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

làm vợ anh nhé

ベトナム語

最終更新: 2023-11-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bạn làm việc đi nhé

ベトナム語

làm việc chăm chỉ nhé

最終更新: 2020-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

như vậy nhé

ベトナム語

có thể nói

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bạn cũng vậy nhé

ベトナム語

最終更新: 2021-03-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bạn thông cảm nhé

ベトナム語

anh ấy sẽ đem lại vào ngày mai

最終更新: 2022-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

thông cảm cho tôi nhé

ベトナム語

bạn thông cảm cho tôi nhé

最終更新: 2023-08-14
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

cảm ơn. bạn cũng vậy nhé

ベトナム語

最終更新: 2021-06-20
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

tôi lo biết tiếng anh nhé

ベトナム語

最終更新: 2021-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

see you laterhẹn bạn buổi tối nhé

ベトナム語

hẹn bạn dịp khác

最終更新: 2021-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

phải sống thật hạnh phúc anh nhé!

ベトナム語

tôi hi vọng bạn sẽ mãi hạnh phúc

最終更新: 2021-08-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,946,976 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK