検索ワード: lead safe work practices for contractors (英語 - ベトナム語)

英語

翻訳

lead safe work practices for contractors

翻訳

ベトナム語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

those are like practices for us.

ベトナム語

nó như là rèn luyện cho bản thân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

practice for me!

ベトナム語

Đàn thử tôi xem

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

target practice for your team

ベトナム語

mục tiêu rèn luyện cho đội của anh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

code of practice for fish and fishery products

ベトナム語

quy tắc thực hành về thủy sản và sản phẩm thủy sản

最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:

英語

i had a private practice for a while,

ベトナム語

tôi có nhiều cuộc thực hành một thời gian

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

..but it'll be good practice for me.

ベトナム語

..nhưng sẽ là kinh nghiệm tốt cho anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

good laboratory practice for nonclinical studies (glpnc)

ベトナム語

qui chế phòng thí nghiệm chuẩn dùng cho các nghiên cứu phi lâm sàng

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

i need practice for my driver's test today. okay!

ベトナム語

anh mày cần phải luyện tập để hôm nay thi bằng lái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

legend has it when an eclipse occurs it's the best time to complete the practice for extraction

ベトナム語

truyền thuyết kể rằng khi nhật thực tới là thời điểm tốt nhất để luyện thành hấp công đại pháp

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

being up here, it's... it's good practice for me.

ベトナム語

việc đứng ở đây là một cách thực hành tốt cho tớ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it shall be standard practice for sales managers and sales account manager to call the department secretary from time to time to check for any urgent messages or calls from his accounts or clients.

ベトナム語

trong mọi thời điểm, giám đốc kinh doanh và giám đốc nghiệp vụ sẽ yêu cầu thư ký kiểm tra toàn bộ thư hoặc cuộc gọi khẩn từ các khách hàng, và đây được xem là thủ tục tiêu chuẩn.

最終更新: 2019-07-01
使用頻度: 1
品質:

英語

it's become common practice for executes traveling overseas, but that's the first time i've heard of it here.

ベトナム語

Đó trở thành 1 thao tác thông lệ khi tiến hành công tác nước ngoài, nhưng đó là lần đầu tiên tôi nghe ở đây

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,950,886,427 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK