プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
transfer
điều chuyển qua
最終更新: 2020-07-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
transfer.
giữ nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
transfer fee
phí nhận tiền
最終更新: 2021-07-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
wire transfer.
esposito.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
zoo transfer!
- sở thú chuyển đi à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
transfer warehouse
mua hàng
最終更新: 2020-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
on the lease.
trên hợp đồng cho thuê.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
transfer student?
học sinh mới à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'll transfer.
tôi sẽ nối máy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i got the lease.
tôi đã có hợp đồng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's a lease.
- vậy còn chiếc xe đó?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
location lease agreement
thỏa thuận thuê địa điểm
最終更新: 2021-12-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
just signed the lease.
em mới ký hợp đồng thuê.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lease interest payment 1
trả tiền lãi thuê năm trước
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
heddle eye lease eye mail maille
mắt dẫn
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
09 financial lease fa increase/decrease
09 tăng giảm tài sản cố định thuê tài chính
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
time to transfer equipment from between two construction sites is still counted as the lease time
thời gian thuê được hiểu là khoảng thời gian từ sau ngày giao xe 1 ngày đến ngày xe được trả tại kho của is korea rental vina
最終更新: 2020-05-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
transfers
chuyển
最終更新: 2021-11-02
使用頻度: 1
品質:
参照: