プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
leave
mau đi đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
leave.
- Đi đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
leave!
- xéo đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- leave!
- aspasius!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fmla leave
Đạo luật nghỉ phép với lý do gia đình hoặc y tế
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:
just leave.
hãy rời khỏi đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
leave him!
bỏ hắn ra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- leave him.
ai mà thèm quan tâm tới một tên phác hoạ chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
maternity leave
nghỉ thai sản
最終更新: 2019-10-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
please leave...
xin hãy đi đi...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
leave, leave.
rời bỏ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't leave.
Đừng bỏ đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't leave!
Đừng đi! không!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
leave, leave, leave.
rời bỏ! rời bỏ! rời bỏ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
leave, leave, leave!
mau rời khỏi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
neem leaves
lá neem
最終更新: 2021-04-26
使用頻度: 1
品質:
参照: