検索ワード: let's not talk about this topic, ok (英語 - ベトナム語)

英語

翻訳

let's not talk about this topic, ok

翻訳

ベトナム語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

let's not talk about this.

ベトナム語

Đừng nói về chuyện đó lúc này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

look, let's not talk about this.

ベトナム語

nè, hãy đừng nói về chuyện này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

kim, let's not talk about this now.

ベトナム語

kim, không phải lúc này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- let's talk about this.

ベトナム語

- Đi thôi. đi thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

cole, let's talk about this.

ベトナム語

cole, hãy nói về chuyện này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let's just talk about this.

ベトナム語

chúng ta hãy nó về việc này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let's talk about this calm!

ベトナム語

- hãy nói về những điều ta phải chịu đựng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, yep, let's talk about this.

ベトナム語

ròi, hãy nói về chuyện đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let's not talk about curtains.

ベトナム語

Đừng nói về chuyện rèm cửa nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- gordon, let's talk about this.

ベトナム語

chúng ta hãy nói về điều này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hey, buddy, let's talk about this.

ベトナム語

này anh bạn, nói về chuyện đó đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let's not talk about anne morton.

ベトナム語

Đừng nói về anne morton nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- please, let's not talk about me.

ベトナム語

xin vui lòng đừng nói về chuyện của tôi. Được rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

oh, let's not talk about me anymore.

ベトナム語

này, thôi nói về anh nữa đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let's not talk about jigen-sensei.

ベトナム語

Đừng nói chuyện này với jigen-sensei nhé

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- can we not talk about this?

ベトナム語

- Đừng nhắc chuyện này nữa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- chavo! - let's not talk about my mother.

ベトナム語

- Đừng nói về mẹ tao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we'll talk about this.

ベトナム語

ta sẽ bàn chuyện này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we can talk about this?

ベトナム語

ta có thể nói chuyện mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we'll talk about this later

ベトナム語

con bé rất giống anh. em nghĩ là anh vui vì điều đó

最終更新: 2019-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,941,810,518 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK