検索ワード: let's watch (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

let's watch

ベトナム語

chúng ta tới xem đi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let's watch it!

ベトナム語

chiếu thử đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

okay, let's watch it.

ベトナム語

Được, vậy mình xem đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let's watch it again.

ベトナム語

nh#7845;t #273;#7883;nh l#224; b#7883; ma #225;m.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let's watch "casablanca," huh?

ベトナム語

mình xem "casablanca" đi, hở?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

yeah. let's watch a movie.

ベトナム語

- nó hiểu đoạn phim.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let's watch it at your place.

ベトナム語

- Đi nào. tới chỗ cậu thôi xem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yes, let's watch what happens next.

ベトナム語

vâng, hãy đón xem những gì sẽ xẩy đến tiếp theo

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

be quiet and let's watch, okay?

ベトナム語

hầy, im lặng đi. nếu anh quan sát, anh sẽ học được ít nhiều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let's watch a little more of this.

ベトナム語

quan sát kỹ chút nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

boys, let's watch the cigarette butts.

ベトナム語

chơi bài đi. Ê, các bạn, các bạn, các bạn, coi chừng mấy cái tàn thuốc, được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hey, let's watch a game in the kitchen.

ベトナム語

hãy xem trận đấu trong nhà bếp nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let's watch you do nothing when i do this.

ベトナム語

- hãy xem anh chẳng làm được gì khi tôi làm vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if you're that worried, let's watch time tv.

ベトナム語

nếu cậu lo lắng, hay xem tv dự báo tương lai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let's watch her get her hands dirty first.

ベトナム語

nhưng phải để tay cô ta nhuốm máu trước đã

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let's watch each other closely for signs of hpns.

ベトナム語

hội chứng thần kinh cao áp. run cơ, trước tiên thường ở tay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

lets watch some dancing.

ベトナム語

cho nhảy múa đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let's watch these motherless dogs as they're embraced by the loving arms of greece herself.

ベトナム語

Đó là biển của chúng ta mà, tổ bà chúng nó. cứ như chúng được vòng tay yêu thương của mẹ hy lạp ôm lấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,157,272 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK