検索ワード: level of consumer spending (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

level of consumer spending

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

level of significance

ベトナム語

sân chơi công bằng / cùng một sân chơi?

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

英語

my level of service.

ベトナム語

cũng không ảnh hưởng chất lượng phục vụ đâu nha

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

at the level of your eyes

ベトナム語

hãy để tay lên ngang mắt!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- my level of commitment?

ベトナム語

- sự nhiệt tình với bổn phận của tôi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

increase the level of qrecognition

ベトナム語

quy cách: không thay đổi kết cấu, in lên thảm sau đó gắn vào khung sắt có sẵn

最終更新: 2022-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"department of consumer affairs"?

ベトナム語

"cơ quan dịch vụ công nhà nước"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

a high level of urban amenity

ベトナム語

các nước phát triển

最終更新: 2022-06-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- this is a new level of lame.

ベトナム語

- thật là đáng trách móc. - xin lỗi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the first level of happiness is--

ベトナム語

nấc đầu tiên của hạnh phúc là...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

increase the level of brand recognition

ベトナム語

tăng nhận diện thương hiệu

最終更新: 2022-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- with that level of personal grooming?

ベトナム語

- với mức độ chải chuốt đó?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

my level of english is a little poor

ベトナム語

trình độ tôi khá tệ

最終更新: 2023-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

high, i repeat, high level of difficulty.

ベトナム語

rất khó, em nhắc lại, độ khó rất cao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the city has never seen this level of destruction.

ベトナム語

thành phố chưa bao giờ chứng kiến mức độ tàn phá lớn đến thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i wasn't expecting this level of resistance.

ベトナム語

con không ngờ cô ta lại chống cự đến mức này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"...today under the level of six francs.

ベトナム語

"...hôm nay xuống dưới mức sáu quan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

as the stakes increase, so does the level of pain.

ベトナム語

tiền cược càng nhiều, đau đớn càng tăng theo, cuộc sống cũng như thế

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he's obviously suffering a high level of anxiety.

ベトナム語

rõ ràng là thằng bé đang lo lắng ở mức độ cao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

level of flight, level three-three-zero.

ベトナム語

Độ cao bay 3-3-0.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the fifth level of happiness involves creation. changing lives.

ベトナム語

thay đổi sự sống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,743,302,063 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK