検索ワード: lightheaded (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

lightheaded

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

rather lightheaded.

ベトナム語

hơi choáng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm a little lightheaded.

ベトナム語

tôi thấy tia sáng gần đầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you feel lightheaded or dizzy?

ベトナム語

cậu có thấy chóng mặt hay nhức đầu không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

now you're getting lightheaded, right?

ベトナム語

giờ cô thấy chóng mặt, phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my hands were limp and i felt lightheaded again.

ベトナム語

tay tôi không còn sức lực và tôi cảm thấy choáng váng trở lại.

最終更新: 2012-09-08
使用頻度: 1
品質:

英語

i just got a little bit lightheaded, that's all.

ベトナム語

em chỉ hơi chóng mặt chút thôi, không có gì đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm feelin' a little lightheaded, i should...

ベトナム語

anh hơi choáng váng một chút.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i must be lightheaded or something because i'm trying.

ベトナム語

i must be lightheaded or... tôi chắc là người nông nổi hay something because... ...đại loại như thế bởi vì i'm trying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i walked into the gym this morning feeling lightheaded and wobbly.

ベトナム語

tôi đi vào phòng tập thể dục sáng nay, cảm giác choáng váng và lảo đảo.

最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:

英語

the truth is i feel rather lightheaded and foolish in your presence, cee, and i don't think i can blame the heat.

ベトナム語

thật ra sự có mặt của em khiến anh trở nên ngu ngốc, anh trở nên như vậy không phải là do thời tiết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,738,005,540 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK