検索ワード: lights out (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

lights out.

ベトナム語

tắt đèn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

英語

lights out!

ベトナム語

hết chuyện!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

lights out now.

ベトナム語

tắt đèn đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

lights out, muj.

ベトナム語

chúc ngủ ngon, muj.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the lights went out.

ベトナム語

Đèn phụt tắt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

cleric, lights out.

ベトナム語

giáo sĩ,đèn tắt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

put their lights out.

ベトナム語

cắt điện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

sir, lights out in five.

ベトナム語

có cần bảo họ chờ không ạ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

lights out, mr. jeannot.

ベトナム語

tới giờ tắt đèn, ông jeannot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- ready for lights out?

ベトナム語

- sẵn sàng tắt đèn chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let's go, lights out!

ベトナム語

Đi thôi nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

lights out in 15 minutes.

ベトナム語

Đèn sẽ tắt trong 15 phút nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- lights out in 10 minutes.

ベトナム語

tắt đèn trong 10 phút nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

even better, keep the lights out.

ベトナム語

tốt nhất là tắt hết đèn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"lights out". so... lights up!

ベトナム語

"lights out" (trong câu nói của anh Đen có chữ "light out - tắt đèn" nên đèn tự động tắt đi) giờ... bật đèn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i should punch your lights out!

ベトナム語

"i should punch your lights out!" tôi sẽ cho anh 1 đấm!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

-turn out the lights.

ベトナム語

- tắt hết đèn đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it even knocked two traffic lights out.

ベトナム語

thậm chí còn quật đổ hai cột đèn giao thông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

lights out, see you at dinner kitties.

ベトナム語

tắt đèn. hẹn gặp lại vào bữa tối, các chú mèo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i just want the lights out in palmyra.

ベトナム語

- tôi muốn tất cả các đèn ở palmyra phải tắt. -Được thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,765,554,396 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK