検索ワード: logistics for major commodities (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

logistics for major commodities

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

-who for, major?

ベトナム語

- cho ai, thiếu tá?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all present and accounted for, major.

ベトナム語

tất cả đã có mặt và đã được tính toán rồi, thiếu tá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i'm looking for major feilding.

ベトナム語

tôi đang tìm thiếu tá feilding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the turnip line was for major starck's benefit.

ベトナム語

Đống củ cải này là lợi nhuận của thiếu tá stark đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i was able to get an agent in undercover... working travel and logistics for him.

ベトナム語

tôi đã cài được một nhân viên chìm lo chuyện đi lại và hậu cần cho hắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

for as long as i remember, he's doing the logistics for the company here.

ベトナム語

theo như tôi nhớ thì, ông ấy làm công việc hậu cần cho công ty ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the physical operations department handles logistics for the corporation, management of our properties, offices...

ベトナム語

bộ phận physical operations. lo việc hậu cần cho tập đoàn, quản lí tài sản, văn phòng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

for major baxter and i, this is the last campaign in a career dating back... to tet '68.

ベトナム語

với thiếu tá baxter và tôi, đây là chiến dịch sau cùng... trong cơ may quay lại hồi tết mậu thân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

molecular phylogeny and divergence time estimates for major rodent groups: evidence from multiple genes."

ベトナム語

molecular phylogeny and divergence time estimates for major rodent groups: evidence from multiple genes.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

mourinho decided not to buy in january, but since then ibrahimovic and defender marcos rojo have suffered cruciate knee-ligament injuries which will keep them out until next year and former germany midfielder bastian schweinsteiger has left for major league soccer in the united states.

ベトナム語

cho dù mourinho tỏ ra im hơi lặng tiếng trên thị trường chuyển nhượng tháng giêng vừa qua, nhưng với việc tiền đạo ibahimovic và trung vệ marcos rojo gặp phải chấn thương dây chằng chữ thập chéo khiến họ phải ngồi ngoài cho đến khi mùa giải mới bắt đầu và cựu tuyển thủ Đức tiền vệ bastian schweinsteiger đã rời câu lạc bộ để đến thi đấu tại giải bóng đá nhà nghề mỹ đã khiến ông phải suy nghĩ lại.

最終更新: 2017-06-03
使用頻度: 2
品質:

英語

le thi hien (2016), solutions to develop human resource development strategy for major teaching in english to ensure sustainability, summary record of city-level scientific workshop, may 2016, pp.174 - 179

ベトナム語

lê thị hiền (2016), giải pháp xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực phục vụ công tác giảng dạy chuyên ngành bằng tiếng anh bảm bảo tính bền vững, kỷ yếu hội thảo khoa học cấp thành phố, tháng 5 năm 2016, tr.174 - 179

最終更新: 2019-08-07
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,017,399 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK