検索ワード: look down on me (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

look down on me

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- go down on me.

ベトナム語

- hãy xuống dưới em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

shining down on me

ベトナム語

shining down on me

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

look down.

ベトナム語

nhìn xuống đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no one will ever look down on me!

ベトナム語

và ko ai có thể đánh giá thấp tôi nữa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you look down on human

ベトナム語

ngươi đánh giá thấp nhân tính

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

those rich kids still look down on me.

ベトナム語

những kẻ giàu vẫn đánh giá tôi dưới thấp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

loo, look down.

ベトナム語

nhìn xuống đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

okay? look down.

ベトナム語

nhìn xuống kìa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and you look down on princesses?

ベトナム語

và anh không ưa các nàng công chúa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you really look down on people

ベトナム語

anh khinh người quá đáng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

going down on me disgusted him.

ベトナム語

thôi nào, mình thấy ghê tởm anh ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do not look down!

ベトナム語

Đừng làm hỏng chuyện!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't look down.

ベトナム語

Đừng nhìn xuống!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

英語

can not let foreigners look down on us

ベトナム語

không thể để người tây xem thường chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

those people who look down on us?

ベトナム語

hay những kẻ kia miệt thị chúng ta?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

look down there, son.

ベトナム語

nhìn xuống dưới đó đi, con trai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i didn't look down.

ベトナム語

tôi đâu có nhìn xuống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

look down at a model

ベトナム語

dám coi khinh nghề người mẫu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but at least look down.

ベトナム語

nhưng ít nhất hãy nhìn xuống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

did you look down there?

ベトナム語

anh nh#236;n xu#7889;ng #273;#243; #224;?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,696,639 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK